Có 2 kết quả:

贍養費 shàn yǎng fèi ㄕㄢˋ ㄧㄤˇ ㄈㄟˋ赡养费 shàn yǎng fèi ㄕㄢˋ ㄧㄤˇ ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) alimony
(2) child support
(3) maintenance allowance

Từ điển Trung-Anh

(1) alimony
(2) child support
(3) maintenance allowance